Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
愁眉 sầu mi
1
/1
愁眉
sầu mi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gặp mày buồn. Chỉ nét mặt buồn rầu.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt tình - 別情
(
Quan Hán Khanh
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 5 - 蝶戀花其五
(
Âu Dương Tu
)
•
Hà Mãn Tử kỳ 2 - 何滿子其二
(
Mao Hy Chấn
)
•
Tặng ca giả kỳ 1 - 贈歌者其一
(
Cao Biền
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Thuỷ điệu từ kỳ 02 - 水調詞其二
(
Trần Đào
)
•
Tí Dạ xuân ca - 子夜春歌
(
Lý Thạch
)
•
Tư phụ my - 思婦眉
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tương tư thụ kỳ 1 - 相思樹其一
(
Úc Văn
)
•
Vãn thượng tướng quốc công Hưng Đạo đại vương - 輓上將國公興道大王
(
Phạm Ngũ Lão
)
Bình luận
0